Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài: Các số có sáu chữ số - Năm học 2022-2023 - Lê Thị Hồng Hạnh

pptx 14 trang Thạch Dũng 28/08/2025 70
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài: Các số có sáu chữ số - Năm học 2022-2023 - Lê Thị Hồng Hạnh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 Toán - Lớp 4
CÁC SỐ CÓ SÁU CHỮ SỐ (TRANG 8) Thứ 3 ngày 13 tháng 9 năm 2022
 Toán
 Các số có sáu chữ số a) Đơn vị - Chục - Trăm
 1 đơn vị.
 Viết số : 1
 1 chục 1 trăm
 Viết số : 10 Viết số : 100 a) Đơn vị - Chục - Trăm
b) Nghìn - Chục nghìn - Trăm nghìn
10 trăm = 1 nghìn 10 nghìn = 1 chục nghìn
Viết số : 1 000 Viết số : 10 000
 10 chục nghìn 
 = 100 nghìn
 Viết số : 100 000 Trăm nghìn Chục Nghìn Trăm Chục Đơn vị
 nghìn
 1
 100
 1
 100 000
 100 1
 100 000 10 000 100 1
 100 000 10 000 1 000 100 1
 100 000 10 000 1 000 100 10 1
 4 3 2 5 1 6
 Viết số: ..432 516
Đọc số: ..Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu. THỰCTHỰC HÀNHHÀNH Bài 1: Viết theo mẫu (Tr 9)
a) Mẫu
 Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị
 1
 100 000 1000 1
 100 000 1000 100 1
 100 000 10 000 1000 100 10 1
 3 1 3 2 1 4
 Viết số: ..313 214
Đọc số: ..Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn. Bài 1: Viết theo mẫu (Tr 9) 
b)
 Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị
 100 000 10
 100 000 100 10
 100 000 1000 100 10 1
 100 000 10 000 1000 100 10 1
 100 000 10 000 1000 100 10 1
 5 2 3 4 5 3
 Viết số: ..523 453
 Đọc số: ..Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm 
 mươi ba. Bài 2: Viết theo mẫu (Tr 9) 
Viết số Trăm Chục Nghìn Trăm Chục Đơn Đọc số
 nghìn nghìn vị
 Bốn trăm hai 
425 671 4 2 5 6 7 1 mươi lăm nghìn 
 sáu trăm bảy 
 mươi mốt
369 815 3 6 9 8 1 5 Ba trăm sáu mươi 
 chín nghìn tám 
 trăm mười lăm
 579 623 5 7 9 6 2 3 Năm trăm bảy mươi 
 chín nghìn sáu trăm 
 hai mươi ba
 Bảy trăm tám 
 786 612 7 8 6 6 1 2 mươi sáu nghìn 
 sáu trăm mười 
 hai Bài 2 Toán 4 Trang 9 
 Viết theo mẫu
Viết số Trăm Chục Nghìn Trăm Chục Đơn Đọc số
 nghìn nghìn vị
 Bốn trăm hai 
425 671 4 2 5 6 7 1 mươi lăm nghìn 
 sáu trăm bảy 
 mươi mốt
369 815 3 6 9 8 1 5 Ba trăm sáu mươi 
 chín nghìn tám 
 trăm mười lăm
579 623 5 7 9 6 2 3 Năm trăm bảy 
 mươi chín nghìn 
 sáu trăm hai 
 mươi ba
786 612 7 8 6 6 1 2 Bảy trăm tám 
 mươi sáu nghìn 
 sáu trăm mười 
 hai Bài 3: (Tr10) 
Đọc các số sau:
 96 315; 796 315; 106 315; 106 827
 Các số Cách đọc
 96 315 Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.
 796 315 Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm 
 mười lăm
 106 315 Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm
 Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai 
 106 827 mươi bảy. Bài 4: (Tr10) 
Viết các số sau:
 Đọc số Viết số
a) Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm 63 115
b) Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm 723 936
ba mươi sáu
c) Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm 943 103
linh ba
d) Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy 860 372
mươi hai - Chuẩn bị bài sau Tiết 7 – Luyện tập Sgk Toán 4 
trang 10. 

Tài liệu đính kèm:

  • pptxtoan_lop_4_bai_cac_so_co_sau_chu_so_nam_hoc_2022_2023_le_thi.pptx