Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài 6: Các số có sáu chữ số - Năm học 2020-2021 - Vũ Thị Thúy Vinh

Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài 6: Các số có sáu chữ số - Năm học 2020-2021 - Vũ Thị Thúy Vinh

Đơn vị - Chục- Trăm

1 đơn vị.

Viết số : 1

1 chục

Viết số : 10

1 trăm

Viết số : 100

10 trăm = 1 nghìn

Viết số : 1 000

10 nghìn = 1 chục nghìn

Viết số : 10 000

10 chục nghìn

= 100 nghìn

Viết số : 100 000

Viết số: .

432 516

Đọc số: .

Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu.

Bài 3 -Trang 10

Đọc các số sau:

96 315;

796 315;

106 315;

106 827

96 315

Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.

796 315

Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm

106 315

Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm

106 827

Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy.

 

ppt 14 trang ngocanh321 2910
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài 6: Các số có sáu chữ số - Năm học 2020-2021 - Vũ Thị Thúy Vinh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG TIỂU HỌC TIÊN CÁTTOÁNLỚP 4AGIÁO VIÊN: VŨ THỊ THÚY VINHCÁC SỐ CÓ SÁU CHỮ SỐ. NÀM Viết các số sau : a) Hai mươi lăm nghìn năm trămb) Bốn mươi bảy nghìn sáu trăm linh lăm25 50047 605- Nêu các hàng của số vừa viết ?Thứ hai ngày 14 tháng 9 năm 2020ToánKIỂM TRA BÀI CŨCác số có sáu chữ số Thứ hai ngày 14 tháng 9 năm 2020ToánĐơn vị - Chục- Trăm1 chục1 trăm1 đơn vị.Viết số : 1Viết số : 10Viết số : 100Đơn vị - Chục- Trămb) Nghìn - Chục nghìn - Trăm nghìn10 trăm = 1 nghìn10 nghìn = 1 chục nghìnViết số : 1 000Viết số : 10 00010 chục nghìn = 100 nghìnViết số : 100 00010 chục nghìn = 100 nghìnViết số : 100 000Trăm nghìnChục nghìnNghìnTrăm ChụcĐơn vị100 000100 000100 000100 00010 00010 00010 0001 0001 0001111110100100100100432516Viết số: ..432 516Đọc số: ..Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu.1001Bài 1 - Trang 9Trăm nghìnChục nghìnNghìnTrăm Chục Đơn vị11111010010010001000100010 000100 000100 000100 000a) Mẫu313214Viết số: ..313 214Đọc số: ..Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn.Bài 1b -Trang 9Trăm nghìnChục nghìnNghìnTrăm Chục Đơn vị1111010010010001000100010 000100 000100 000100 000523453Viết số: ..523 453Đọc số: ..Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba.100 000100 00010 00010010010101010Bài 2 -Trang 9 Viết theo mẫuViết sốTrăm nghìnChục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vịĐọc số425 671 4 2 5 6 7 1Bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt369 815 5 7 9 6 2 3Bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười haiBa trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm369815579 623Năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba786 612786612Bài 2 -Trang 9 Viết theo mẫuViết sốTrăm nghìnChục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vịĐọc số425 671 4 2 5 6 7 1Bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt369 815369815Ba trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm579 623 5 7 9 6 2 3Năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba786 612786612Bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười haiCác sốCách đọcBài 3 -Trang 10 Đọc các số sau:Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.796 315;96 315; 106 315;106 827796 31596 315106 315106 827 Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lămMột trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lămMột trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy.Đọc sốViết sốBài 4 -Trang 10 Viết các số sau:a) Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm723 93663 115c) Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh bab) Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu943 103d) Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai860 372Cho biểu thức: 25 + (m x 7) = 25 m là số nào để biểu thức này đúng? Nhanh mắt tìm ẩn sốa) m = 5b) m = 1c) m = 0CHÀO CÁC EM !

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_4_bai_6_cac_so_co_sau_chu_so_nam_hoc_2020.ppt