Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài 17: Luyện tập trang 22 - Năm học 2020-2021 - Nguyễn Thị Định
KIỂM TRA
Tìm số lớn nhất, số nhỏ nhất trong các số sau:
78943; 76843; 79856; 75689; 77892
Bài 2:
. Có bao nhiêu số có một chữ số?
Có 10 số có một chữ số
b. Có bao nhiêu số có hai chữ số?
Có 90 số có hai chữ số
Bài 4: Tìm số tự nhiên x, biết:
a. x < 5="">
x = 0; 1; 2; 3; 4.
b. 2 < x=""><>
x = 3; 4.
Bài 5: Tìm số tròn chục x, biết:
68 < x=""><>
x = 70; 80; 90
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài 17: Luyện tập trang 22 - Năm học 2020-2021 - Nguyễn Thị Định", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐINH TIÊN HOÀNGMÔN TOÁN 4LUYỆN TẬP – TRANG 22GV: NGUYỄN THỊ ĐỊNHKIỂM TRA Tìm số lớn nhất, số nhỏ nhất trong các số sau: 78943; 76843; 79856; 75689; 77892Thứ ba ngày 29 tháng 9 năm 2020ToánViết số bé nhất:Có một chữ số:Có hai chữ số: Có ba chữ số: 010100Thứ ba ngày 29 tháng 9 năm 2020Toán Luyện tậpBài 1:b. Viết số lớn nhất:Có một chữ số:Có hai chữ số: Có ba chữ số: 999999Thứ ba ngày 29 tháng 9 năm 2020Toán Luyện tậpa. Có bao nhiêu số có một chữ số? Có 10 số có một chữ sốb. Có bao nhiêu số có hai chữ số? Có 90 số có hai chữ sốThứ ba ngày 29 tháng 9 năm 2020Toán Luyện tậpBài 2:a.859 67 482 037c. 609 608 < 609 60d. 264 309 = 64 3090992Bài 3: Viết chữ số thích hợp vào ô trống:Thứ ba ngày 29 tháng 9 năm 2020Toán Luyện tập a. x < 5 b. 2 < x < 5Bài 4: Tìm số tự nhiên x, biết:Thứ ba ngày 29 tháng 9 năm 2020Toán Luyện tậpx = 0; 1; 2; 3; 4.x = 3; 4.68 < x < 92x = 70; 80; 90Bài 5: Tìm số tròn chục x, biết:Thứ ba ngày 29 tháng 9 năm 2020Toán Luyện tậpCủng cố - Dặn dò
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_4_bai_17_luyen_tap_trang_22_nam_hoc_2020.ppt