Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài 11: Triệu và lớp triệu (Tiếp theo) - Lê Minh Huế
Vi?t s?: 342 157 413
Đọc số: Ba trăm bốn mươi hai triệu một trăm năm mươi bảy nghìn bốn trăm mười ba.
Chú ý khi đọc: - Ta tách thành từng lớp.
- Tại mỗi lớp, dựa vào cách đọc số có ba chữ số để đọc và thêm tên lớp vào đó.
Thi đọc nhanh
123 456 201
389 603 479
78 954 300
Bài 2. Đọc các số sau:
7 312 836 ;
57 602 511;
351 600 307;
900 370 200;
400 070 192.
Bài 3. Viết các số sau:
a) Muười triệu hai trăm năm mươi nghìn hai trăm muười bốn;
b) Hai trăm năm muươi ba triệu năm trăm sáu mưuơi b?n nghìn tám trăm tám mưuơi tám;
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài 11: Triệu và lớp triệu (Tiếp theo) - Lê Minh Huế", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Toỏn 4TRIỆU VÀ LỚP TRIỆU ( Tiếp theo – Tr.14)Giỏo viờn: Lờ Minh HuếKiểm tra bài cũ - Ba trăm hai mưươi bảy triệu khụng nghỡn hai trăm năm mươi: * Viết số: - Hai trăm ba mưươi triệu khụng nghỡn hai trăm sỏu mươi: * Đọc số: 183 503 ; 324 430 ; 263 0123 ; 540 071ToỏnTriệu và lớp triệu (tiếp theo)Lớp triệuLớp nghìnLớp đơn vịHàng trăm triệuHàng chục triệuHàng triệuHàng trăm nghìnHàng chục nghìnHàng nghìnHàng trămHàng chụcHàng đơn vị342Viết số: 342 157 413 Đọc số: Ba trăm bốn mươi hai triệu một trăm năm mươi bảy nghìn bốn trăm mười ba. Chú ý khi đọc: - Ta tách thành từng lớp. - Tại mỗi lớp, dựa vào cách đọc số có ba chữ số để đọc và thêm tên lớp vào đó. 157431Thi đọc nhanh123 456 201 389 603 479 78 954 300 Triệu và lớp triệu (tiếp theo)Lớp triệuLớp nghìnLớp đơn vịHàng trăm tiệuHàng chục triệuHàng triệuHàng trăm nghìnHàng chục nghìnHàng nghìnHàng trămHàng chụcHàng đơn vị3200000032516000 32516497 834291712300209037500209037Bài 1. Viết và đọc số theo bảng:Làm bài vào sỏch32 000 00032 516 00032 516 497834 291 712300 209 037500 209 037ToỏnTriệu và lớp triệu (tiếp theo)Thi đọc nhanh7 312 836 ; 57 602 511; 351 600 307; 900 370 200; 400 070 192. Bài 2. Đọc các số sau:ToỏnTriệu và lớp triệu (tiếp theo) a) Mưười triệu hai trăm năm mươi nghìn hai trăm mưười bốn;Bài 3. Viết các số sau: b) Hai trăm năm mưươi ba triệu năm trăm sáu mưươi bốn nghìn tám trăm tám mưươi tám;c) Bốn trăm triệu không trăm ba mưươi sáu nghìn một trăm linh năm; d) Bảy trăm triệu không nghìn hai trăm ba mưươi mốt;10 250 240253 564 888400 036 105700 000 231ToỏnTriệu và lớp triệu (tiếp theo)ToỏnTriệu và lớp triệu (tt)- Xem lại cỏc bài tập. - Làm thờm cỏc bài tập ở nhà.Chuẩn bị tiết sau: “ Luyện tập”CHÀO CÁC EM !
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_4_bai_11_trieu_va_lop_trieu_tiep_theo_le.ppt