Bài giảng Toán Lớp 4 - Tiết 6: Các số có 6 chữ số
Bốn trăm hai mơi lăm nghìn sáu trăm bảy mơi mốt.
Sáu mơi ba nghìn một trăm mời lăm
Bảy trăm hai mơi ba nghìn chín trăm ba mơi sáu
Chín trăm bốn mơi ba nghìn một trăm linh ba
Tám trăm sáu mơi nghìn ba trăm bảy mơi hai
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 4 - Tiết 6: Các số có 6 chữ số", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Mụn Toỏn – Lớp 4 Đ 6 : Cỏc số cú sỏu ch ữ số Thiết kế bài giảng điện tử Đọc? 1 đơn vị Viết số: ? 1 Đọc? 1 chục Viết số: ? 10 Đọc? 1 trăm Viết số: ? 100 Đọc? Đọc? Viết số: ? 1000 10 nghìn = 1 chục nghìn Viết số: ? 10 000 100 = 1 nghìn Đọc? 10 chục nghìn = 100 nghìn Viết số: ? 100 000 Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 100 000 100 000 100 000 100 000 100 000 100 000 100 000 100 000 100 000 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 4 3 2 4 1 5 Viết số: Đọc số: ? ? 432 516. Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu. Cỏc số cú sỏu chữ số Bài tập 1 (a): Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 1 1 1 1 10 100 100 1000 1000 1000 10 000 100 000 100 000 100 000 3 1 3 2 1 4 Viết số : Đọc số : ? ? 313 214. Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn. Bài tập 1 (b): Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 100 000 100 000 100 000 100 000 100 000 1 1 1 10 10 10 10 10 100 100 100 100 10 000 10 000 1000 1000 1000 5 2 3 5 3 4 Viết số: Đọc số: ? ? 523 453. Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba. Bài tập 2: Viết số Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị Đọc số 425 671 (Mẫu) 4 2 5 6 7 1 Bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt. 369 815 5 7 9 6 2 3 Bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai. 3 6 9 8 1 5 7 Ba trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm. Năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba. 8 6 6 1 2 579 623 786 612 Các số Đọc 96 315 796 315 106 315 106 827 Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm. Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy Bài tập 3: Đọc các số sau: Bài tập 4: Viết cỏc số sau: Các số Đọc Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai 63 115 723 936 943 103 860 372 Trũ ch ơ i : Ai nhanh h ơ n. Cỏc con giỏi quỏ! Mục tiờu Giỳp học sinh: ễn lại quan hệ giữa đơ n vị cỏc hàng liền kề. Biết đ ọc và viết cỏc số cú 6 chữ số. Cỏch thiết kế: Chia làm 14 Slide: Slide 1 : Tờn bài,ng ư ời h ư ớng dẫn,ng ư ời thiết kế Slide 2+3+4 : ễn tập về cỏc hàng đơ n vị,chục,tr ă m,nghỡn,chục nghỡn. Slide 5 : Giới thiệu về số cú sỏu chữ số. Slide 6 : Giới thiệu bài mới. Slide 7+8 : Bài tập1. Slide 9 : Bài tập 2. Slide 10 :Bài tập 3. Slide 11 :Bài tập 4. Slide 12 : Củng cố. Slide 13 : Mục tiờu. Slide 14 : Cỏch thiết kế.
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_4_tiet_6_cac_so_co_6_chu_so.pptx