Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài 9: So sánh các số có nhiều chữ số - Năm học 2020-2021 - Bùi Thị Nhị

Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài 9: So sánh các số có nhiều chữ số - Năm học 2020-2021 - Bùi Thị Nhị

 a) Ví dụ 1: So sánh 99 578 và 100 000

Số 99 578 có ít chữ số hơn số 100 000

nên 99 578 < 100="">

hay 100 000 > 99 578

b) Ví dụ 2 :So sánh 693 251 và 693 500

Hai số này có chữ số bằng nhau

Các chữ số hàng trăm nghìn đều bằng 6 , hàng chục nghìn đều bằng 9 , hàng nghìn đều bằng 3.

Đến hàng trăm có 2 < 5="">

Vậy 693 251 < 693="">

Hay 693 500 > 693 251

2.Tìm số lớn nhất trong các số sau :

59 876 ; 651 321 ; 499 873 ; 902 011

3. Xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn :

2467 ; 28 092 ; 943 567 ; 932 018

ppt 16 trang ngocanh321 5180
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài 9: So sánh các số có nhiều chữ số - Năm học 2020-2021 - Bùi Thị Nhị", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Môn: ToánỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 9TRƯỜNG TIỂU HỌC VÕ VĂN HÁTLớp: 4/4GV: Bùi Thị Nhị Kiểm tra bài cũ Viết các số sau:a) Năm trăm hai mươi bảy nghìn ba trăm mười hai; 527 312 Thứ năm, ngày 17 tháng 9 năm 2020Toánb) Chín mươi chín nghìn năm trăm bảy mươi tám. 99 578 2. So sánh 99 578 ... 100 000 99 578 Thứ năm, ngày 17 tháng 9 năm 2020ToánSo sánh các số có nhiều chữ số So sánh 693 251 693 500 693 251 9999 . 10 000 99 999 100 000 726 585 ..557 652 653 211 .653 211 43 256 ..432 510 845 713 .854 713 > ; < ; =1.Thứ năm, ngày 17 tháng 9 năm 2020ToánSo sánh các số có nhiều chữ số 2.Tìm số lớn nhất trong các số sau : 59 876 ; 651 321 ; 499 873 ; 902 011 3. Xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn : 2467 ; 28 092 ; 943 567 ; 932 018Thứ năm, ngày 17 tháng 9 năm 2020ToánSo sánh các số có nhiều chữ số 4. a) Số lớn nhất có ba chữ số là số nào? b) Số bé nhất có ba chữ số là số nào? c) Số lớn nhất có sáu chữ số là số nào? d) Số bé nhất có sáu chữ số là số nào? Thứ năm, ngày 17 tháng 9 năm 2020ToánSo sánh các số có nhiều chữ số Hoạt động luyện tậpSố lớn nhất có ba chữ số là số nào? A. 100 B. 101 C. 998 D. 999 DSố bé nhất có ba chữ số là số nào? A. 101 B. 100 C. 1000 D. 999 BSố lớn nhất có sáu chữ số là số nào? A. 110 000 B. 100 000 C. 999 999 D. 99 990 CSố bé nhất có sáu chữ số là số nào? A. 101 000 B. 100 000 C. 999 999 D. 100 001B

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_4_bai_9_so_sanh_cac_so_co_nhieu_chu_so_na.ppt