Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài 49: Nhân với số có một chữ số - Năm học 2020-2021 - Nguyễn Thành Long
a) 241324 x 2 = ?
Nhân theo thứ tự từ phải sang trái
2 nhân 4 bằng 8, viết 8.
2 nhân 2 bằng 4, viết 4.
2 nhân 3 bằng 6, viết 6.
2 nhân 1 bằng 2, viết 2.
2 nhân 4 bằng 8, viết 8.
2 nhân 2 bằng 4, viết 4.
b) 136 204 x 4 = ?
Nhân theo thứ tự từ phải sang trái
4 nhân 4 bằng 16, viết 6 nhớ 1.
4 nhân 0 bằng 0, thêm 1 bằng 1, viết 1
4 nhân 2 bằng 8, viết 8.
4 nhân 6 bằng 24, viết 4 nhớ 2.
. 4 nhân 3 bằng 12, thêm 2 bằng 14, viết 4 nhớ 1.
4 nhân 1 bằng 4, thêm 1 bằng 5, viết 5.
*Luyện tập thực hành:
1. Đặt tính rồi tính:
a) 341 231 x 2
214 325 x 4
b) 102 426 x 5
410 536 x 3
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài 49: Nhân với số có một chữ số - Năm học 2020-2021 - Nguyễn Thành Long", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CHÀO MỪNG CÁC THẦY CÔ VỀ DỰ GIỜ LỚP 4Môn: ToánGV: Nguyễn Thành LongTuần 10 – Tiết 49Nhân với số có một chữ sốNhân với số có một chữ số.Thứ năm ngày 12 tháng 11 năm 2020Toána) 241324 x 2 = ?Nhân theo thứ tự từ phải sang tráiĐặt tính241 3242x8. 2 nhân 4 bằng 8, viết 8.. 2 nhân 2 bằng 4, viết 4.4. 2 nhân 3 bằng 6, viết 6.6. 2 nhân 1 bằng 2, viết 2.2. 2 nhân 4 bằng 8, viết 8.8. 2 nhân 2 bằng 4, viết 4.4Nhân với số có một chữ số.Thứ năm ngày 12 tháng 11 năm 2020Toánb) 136 204 x 4 = ?Nhân theo thứ tự từ phải sang tráiĐặt tính136 3044x6. 4 nhân 4 bằng 16, viết 6 nhớ 1.. 4 nhân 0 bằng 0, thêm 1 bằng 1, viết 11. 4 nhân 2 bằng 8, viết 8.8. 4 nhân 6 bằng 24, viết 4 nhớ 2.4. 4 nhân 3 bằng 12, thêm 2 bằng 14, viết 4 nhớ 1.4. 4 nhân 1 bằng 4, thêm 1 bằng 5, viết 5.5Nhân với số có một chữ số.Thứ năm ngày 12 tháng 11 năm 2020Toán*Luyện tập thực hành:1. Đặt tính rồi tính:a) 341 231 x 2 214 325 x 4b) 102 426 x 5 410 536 x 3a) 341 231 x 2Đặt tínhb) 102 426 x 5214 325 x 4410 536 x 3341 2312x2214 3254x857 300102 4265x512 130410 5363x12316081. Đặt tính rồi tính:64286Bài 3: Tính a. 321 475 + 423 507 x 2 843 275 – 123 568 x 5= 321 475 + 847 014= 1 168 489 = 843 275 – 617 840= 225 435 TRÒ CHƠI : TÌM HÌNH MAY MẮN 44808 36315 115605 82470 195246 4630841235 × 223121 × 532541 × 623154 × 212105 × 311202 × 4Chuẩn bị bàiLuyện tập trang 58
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_4_bai_49_nhan_voi_so_co_mot_chu_so_nam_ho.ppt