Bài giảng môn Toán Lớp 4 - Bài 8: Hàng và lớp - Năm học 2020-2021

Bài giảng môn Toán Lớp 4 - Bài 8: Hàng và lớp - Năm học 2020-2021

Bài 2: Viết vào chỗ chấm ( theo mẫu ):

Mẫu: Chữ số 3 trong số 876 325 thuộc hàng trăm, lớp đơn vị

a/ Chữ số 6 trong số 678 387 thuộc hàng ., lớp .

b/ Chữ số 5 trong số 875 321 thuộc hàng , lớp .

c/ Trong số 972 615, chữ số ở hàng chục nghìn, lớp nghìn

d/ Trong số 873 291, chữ số ở hàng chục, lớp

/ Trong số 873 291, chữ số ở hàng đơn vị, lớp

Bài 4: Viết số thành tổng ( theo mẫu )

Mẫu: 65763 =

60 000 + 5000 + 700 + 60 + 3

73541 =

70 000 + 3000 + 500 + 40 + 3

6532 =

6000 + 500 + 30 + 2

83071 =

80 000 + 3000 + 70 + 1

90025 =

90 000 + 20 + 5

ppt 7 trang ngocanh321 5190
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng môn Toán Lớp 4 - Bài 8: Hàng và lớp - Năm học 2020-2021", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ToánKiểm tra bài cũThứ tư ngày 16 tháng 9 năm 2020Chữa bài tập về nhàToánEm hãy nêu tên các hàng đã học theo thứ tự từ nhỏ đến lớn?Hàng đơn vịHàng chụcHàng trămHàng nghìn Hàng chục nghìn Hàng trăm nghìnLớp đơn vịLớp nghìnSố321Hãy đọc số?Ba trăm hai mươi mốt12 3654000Hãy đọc số?Sáu trăm năm mươi tư nghìn 0 0 0 45 665432112 3456Sáu trăm năm mươi tư nghìn ba trăm hai mươi mThứ tư ngày 16 tháng 9 năm 2020ToánHàng và lớpĐọc sốViết sốLớp nghìnLớp đơn vịTrăm nghìn Chục nghìnNghìnTrăm ChụcĐơn vịBốn mươi tám nghìn một trăm mười chín632 730360715Luyện tập:48 1193Bài 1: Viết số hoặc chữ thích hợp vào ô trống8911Sáu trăm ba mươi hainghìn bảy trăm ba mươi62730Ba trăm sáu mươinghìn bảy trăm mười lăm360 7154Thứ tư ngày 16 tháng 9 năm 2020ToánHàng và lớpTrăm nghìnBài 2: Viết vào chỗ chấm ( theo mẫu ):Mẫu: Chữ số 3 trong số 876 325 thuộc hàng trăm, lớp đơn vịa/ Chữ số 6 trong số 678 387 thuộc hàng ., lớp ..b/ Chữ số 5 trong số 875 321 thuộc hàng , lớp ..c/ Trong số 972 615, chữ số ở hàng chục nghìn, lớp nghìnd/ Trong số 873 291, chữ số ở hàng chục, lớp e/ Trong số 873 291, chữ số ở hàng đơn vị, lớp nghìn nghìn nghìn791 đơn vị đơn vịThứ tư ngày 16 tháng 9 năm 2020ToánHàng và lớpSố543 216254 316123 456Giá trị của chữ số 2200Giá trị của chữ số 3Giá trị của chữ số 5Bài 3: Viết số thích hợp vào ô trống ( theo mẫu ) 200500 000200 00030050 00020 0003 00050Thứ tư ngày 16 tháng 9 năm 2020ToánHàng và lớp73541 =Mẫu: 65763 = 60 000 + 5000 + 700 + 60 + 3Bài 4: Viết số thành tổng ( theo mẫu )6532 =83071 =90025 = . ... . ... . ... . ... 70 000 + 3000 + 500 + 40 + 36000 + 500 + 30 + 2 70 000 + 3000 + 500 + 40 + 3 80 000 + 3000 + 70 + 1 90 000 + 20 + 5Thứ tư ngày 16 tháng 9 năm 2020ToánHàng và lớpCủng cố - Dặn dò: Về nhà xem lại bài và làm bài tập SGK Toán 4

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_mon_toan_lop_4_bai_8_hang_va_lop_nam_hoc_2020_2021.ppt