Bài giảng Tiếng anh Lớp 4 - Unit 2: Happt birthday - Năm học 2020-2021
Vocabulary
birthday: sinh nhật
happy: vui vẻ
January: tháng 1
February: tháng 2
March: tháng 3
April: tháng 4
May: tháng 5
June: tháng 6
July: tháng 7
August: tháng 8
September: tháng 9
October: tháng 10
November: tháng 11
December: tháng 12
Grammar
When is your birthday? Khi nào sinh nhật bạn?
It is in .
Ex: When is your birthday?
It is in May.
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Tiếng anh Lớp 4 - Unit 2: Happt birthday - Năm học 2020-2021", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tuesday, September 22nd,2020UNIT 2: HAPPY BIRTHDAYSection A1,2,3Vocabularybirthday: sinh nhậthappy: vui vẻJanuary: tháng 1February: tháng 2March: tháng 3April: tháng 4May: tháng 5June: tháng 6July: tháng 7August: tháng 8September: tháng 9October: tháng 10November: tháng 11December: tháng 12 GrammarWhen is your birthday? Khi nào sinh nhật bạn?It is in ..Ex: When is your birthday?It is in May.1)Look, listen and repeatAlan: How old are you, Mai?Mai: I’m ten years old.Alan: When’s your birthday?Mai: It’s in May2) Look and sayWhen’s your birthday?It’s in ..April3) Let’s talkWhen’s your birthday?It’s in ..* Warm up12345678Trò chơi: Đoán ô chữBIRTHDAYUNIT 2: HAPPY BIRTHDAYSection B1,2,3Vocabularybirthday (N): ngày sinh nhậta gift (N): quà tặnga cake (N): bánh ngọta kite (N): cái diềua car (N): xe ô tôa hat (N): cái mũ- Gives grammar: congratulate on someone’s birthday, thank and respond to thanks and apologize.This gift is for you. Thank you very much . - You’re welcome I’m sorry. I’m late. - Not at all.Nam:I’m sorry. I’m late.Mai:Nam:Mai:Nam:Not at all.This gift is for you.Happy birthday, Mai.Thank you very much.You’re welcome.2. Let’s talk cake hat carkiteSEE YOU LATERGOODBYE CLASS
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_tieng_anh_lop_4_unit_2_happt_birthday_nam_hoc_2020.ppt