Bài giảng Let's learn English book 2 - Unit 6: My school timetable (Section A: 1,2,3) - Năm học 2020-2021

Bài giảng Let's learn English book 2 - Unit 6: My school timetable (Section A: 1,2,3) - Năm học 2020-2021

 Monday: thứ hai

 Tuesday: thứ ba

 Wednesday: thứ tư

Thursday: thứ năm

 Friday: thứ sáu

 Saturday: thứ bảy

 Sunday: chủ nhật

What subjects do you like the most, Mai?

I Iike Music

When do you have it?

I have it on Monday and Friday

II/ Practice

Hỏi và trả lời về thời gian biểu các môn học:

A: When do you have .?

B: I have it on .

 

ppt 22 trang ngocanh321 4320
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Let's learn English book 2 - Unit 6: My school timetable (Section A: 1,2,3) - Năm học 2020-2021", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
5/15/2021Võ Thị ThoaPlay a game : “Matching”5/15/2021Nguyễn Thị Thanh Hoa1) Music2) Maths3) Vietnamese4) Science5) Art6) InformaticsCBADEF5/15/2021Võ Thị ThoaUnit Six:MY SCHOOL TIMETABLE(Section A: 1,2,3)I/ Vocabulary:Tuesday, November 24th,202006 / 8/ 2011Nguyễn Thị Thanh HoaTháng 1116Thứ hai2Monday6/8/2011Nguyễn Thị Thanh HoaTháng 1117Thứ ba3Tuesday5/15/2021Nguyen Thi Thanh HoaTháng 1118Thứ tư4Wednesday6/8/2011Nguyễn Thị Thanh HoaTháng 1119Thứ năm5Thursday6/8/2011Nguyễn Thị Thanh HoaTháng 1120Thứ sáu6Friday6/8/2011Nguyễn THị Thanh HoaTháng 1121Thứ bảy7Saturday6/8/2011Nguyễn Thị Thanh HoaTháng 1122Chủ nhật8Sunday Monday: thứ hai Tuesday: thứ ba Wednesday: thứ tưThursday: thứ năm Friday: thứ sáu Saturday: thứ bảy Sunday: chủ nhậtTuesday, November 24th,2020Unit Six:MY SCHOOL TIMETABLE(Section A: 1,2,3)I/Vocabulary:5/15/2021Võ Thị ThoaPlay a game:What and where6/8/2011Nguyễn Thị Thanh HoaWednesdayMondaySundayThursdayFridaySaturdayTuesdayMondaySundayThursdayFridayTuesdaySaturdayWednesday5/15/2021Võ Thị Thoa6/8/2011Nguyễn Thị Thanh HoaWhat subjects do you like the most, Mai?I Iike MusicWhen do you have it?I have it on Monday and Friday(5/15/2021Võ Thị ThoaII/ PracticeA: When do you have .?B: I have it on ...* Hỏi và trả lời về thời gian biểu các môn học:MusicMondayUnit Six:MY SCHOOLTIMETABLE (Section A: 1,2,3)Saturday, August 6th 20106/8/2011Nguyễn Thị Thanh HoaMondayTuesdayWednesdayThursdayFridaySaturdaySundayWhen do you have ..?I have it on ..6/8/2011Nguyễn Thị Thanh HoaA: When do you have .?B: I have it on . .* Hỏi và trả lời về thời gian biểu các môn học:MondayTuesdayWednesdayThursdayFridayVietnameseMathsScienceEnglishMathsMathsEnglishVietnameseArtMusicScienceMathsVietnamese5/15/2021Võ Thị ThoaPlay a game Musicalball5/15/2021Võ Thị Thoa*Homework: * Learn to newwords and grammar. * Do exercises 1,2 ( 45,46 ) 5/15/2021Võ Thị ThoaGoodbye. See you again!!!Thanks for your attention!

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_lets_learn_english_book_2_unit_6_section_a_123_nam.ppt